THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hình dạng kết nối | USB (A) nam – USB (B) nam |
---|---|
Mô hình tương thích | USB TV với (A-type) thiết bị đầu cuối, HDD, vv với một máy tính cá nhân và USB (loại B) thiết bị đầu cuối |
Chiều dài cáp | 2.0m |
Tiêu chuẩn | chuẩn USB 2.0 (HI-SPEED mode) xác thực |
Tốc độ truyền tương ứng | 480Mbps |
Đặc điểm kỹ thuật mạ cắm | pin nối mạ vàng |
Cặp cáp xoắn (đường truyền) | ○ |
Màu | đen |
Những cân nhắc về môi trường | RoHS của EU chỉ thị phù hợp |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.